🔍
Search:
VẬT LỘN
🌟
VẬT LỘN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
씨름 경기를 하다.
1
ĐẤU VẬT:
Thi đấu vật.
-
2
어떤 일을 이루기 위하여 온 힘을 쏟고 끈기 있게 달라붙다.
2
VẬT LỘN:
Dốc toàn bộ sức lực và đeo bám một cách dai dẳng để đạt được việc nào đó.
-
Động từ
-
1
손이나 발을 이리저리 자꾸 마구 흔들다.
1
VÙNG VẪY, CHỚI VỚI:
Liên tục vung chân hay tay một cách tùy tiện chỗ này chỗ kia.
-
2
어려운 처지에서 벗어나려고 몹시 자꾸 애쓰다.
2
VẬT LỘN:
Liên tục rất cố gắng để thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.
-
Động từ
-
1
문제를 해결하거나 목표를 이루기 위해서 있는 힘을 다하여 노력하다.
1
PHẤN ĐẤU, VẬT LỘN, NỖ LỰC:
Cố gắng hết sức mình để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
-
Động từ
-
1
덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.
1
QUẰN QUẠI:
Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.
-
2
(비유적으로) 힘들고 고통스러운 상황에서 벗어나기 위해 몹시 애를 쓰다.
2
QUẰN QUẠI, VẬT LỘN:
(cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để thoát khỏi tình huống vất vả và khổ sở.
-
Động từ
-
1
손이나 발을 자꾸 이리저리 마구 흔들다.
1
QUẪY ĐẠP, VẪY ĐẠP, GIÃY ĐẠP:
Khua tay hoặc chân liên tục chỗ này chỗ kia.
-
2
어려운 처지에서 벗어나려고 자꾸 몹시 애쓰다.
2
VẬT LỘN:
Liên tục cố gắng để thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.
-
Động từ
-
1
손이나 발을 자꾸 이리저리 마구 흔들다.
1
QUẪY QUA QUẪY LẠI:
Khua tay hoặc chân liên tục chỗ này chỗ kia.
-
2
어려운 처지에서 벗어나려고 자꾸 몹시 애쓰다.
2
VÙNG VẪY, VẬT LỘN:
Liên tục cố để thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.
-
Động từ
-
1
손이나 발을 이리저리 마구 흔들다.
1
QUẪY QUA QUẪY LẠI:
Khua tay hoặc chân liên tục chỗ này chỗ kia.
-
2
어려운 처지에서 벗어나려고 몹시 애쓰다.
2
VÙNG VẪY, VẬT LỘN:
Liên tục cố gắng để thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.
-
Động từ
-
1
덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.
1
QUẰN QUẠI, VẬT LỘN:
Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.
-
2
(비유적으로) 힘들고 고통스러운 상황에서 벗어나기 위해 몹시 애를 쓰다.
2
QUẰN QUẠI, VẬT LỘN:
(cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để thoát khỏi tình huống vất vả và khổ sở.
-
Động từ
-
1
목숨을 겨우겨우 이어가다.
1
SỰ VẬT LỘN MẠNG SỐNG, SỰ GIẰNG CO MẠNG SỐNG:
Sự tiếp tục mạng sống một cách khó nhọc.
-
Động từ
-
1
덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.
1
QUẰN QUẠI, LOẠNG CHOẠNG, OẰN OÀI:
Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.
-
2
(비유적으로) 힘들고 고통스러운 상황에서 벗어나기 위해 몹시 애를 쓰다.
2
QUẰN QUẠI, VẬT LỘN:
(cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để thoát khỏi tình huống vất vả và khổ sở.
-
Động từ
-
1
운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸우다.
1
ĐỐI CHỌI MỘT MÌNH, VẬT LỘN MỘT MÌNH:
Một mình chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao.
-
2
다른 사람의 도움을 받지 않고 혼자 또는 적은 인원으로 힘든 일을 하다.
2
TỰ THÂN VẬN ĐỘNG:
Một mình hay cùng với số thành viên ít ỏi làm một việc khó và không nhận đến sự giúp đỡ của người khác.
-
Động từ
-
1
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.
1
NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY:
Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.
-
2
(비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애쓰다.
2
VẬT LỘN, CHỐNG CHỌI, ĐẤU TRANH:
(cách nói ẩn dụ) Cố gắng sử dụng mọi cách để thực hiện việc nào đó, hoặc để chống lại điều gì đó hay vượt qua sự đau khổ.
-
Danh từ
-
1
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임.
1
SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY:
Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ.
-
2
(비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애씀.
2
SỰ VẬT LỘN, SỰ CHỐNG CHỌI, SỰ ĐẤU TRANH:
(cách nói ẩn dụ) Việc huy động mọi phương pháp để chống chọi với điều gì đó hoặc để vượt lên đau khổ để đạt được việc nào đó.
-
☆☆
Động từ
-
1
이리저리 돌아다니다.
1
ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG:
Qua lại chỗ này chỗ kia.
-
2
어떤 일을 해결할 방향을 잡지 못하거나 방법을 찾지 못하다.
2
RỐI RẮM, RẮC RỐI, RỐI MÙ:
Không tìm được cách hoặc không thể nắm được phương hướng giải quyết việc gì.
-
3
어려움에서 벗어나지 못하고 괴로워하다.
3
VÙNG VẪY, VẬT LỘN, ĐỐI ĐẦU:
Đau khổ và không thể thoát khỏi khó khăn.